Phiên âm : guàn yíng.
Hán Việt : quán doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滿盈。古代用繩穿錢, 穿滿一貫稱為「貫盈」。後用以指人罪惡深重。《三國演義》第九回:「今卓上欺天子, 下虐生靈, 罪惡貫盈, 人神共憤。」