Phiên âm : guàn zhài.
Hán Việt : quán trại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白天攻擊敵人的營寨。見宋.趙升《朝野類要.卷四.帥幕.貫寨》。