VN520


              

貫寨

Phiên âm : guàn zhài.

Hán Việt : quán trại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

白天攻擊敵人的營寨。見宋.趙升《朝野類要.卷四.帥幕.貫寨》。


Xem tất cả...