VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貞操
Phiên âm :
zhēn cāo.
Hán Việt :
trinh thao.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
保持貞操
貞觀之治 (zhēn guàn zhī zhì) : trinh quan chi trị
貞節牌坊 (zhēn jié pái fang) : trinh tiết bài phường
貞夫烈婦 (zhēn fū liè fù) : trinh phu liệt phụ
貞觀 (zhēnguàn) : Trinh Quán
貞亮 (zhēn liàng) : trinh lượng
貞士 (zhēn shì) : trinh sĩ
貞烈 (zhēn liè) : trinh liệt; giữ gìn tiết tháo
貞固 (zhēn gù) : trinh cố
貞女 (zhēn nǚ) : trinh nữ
貞觀政要 (zhēn guàn zhèng yào) : trinh quan chánh yếu
貞白 (zhēn bó) : trinh bạch
貞木 (zhēn mù) : trinh mộc
貞懿賢淑 (zhēn yì xián shú) : trinh ý hiền thục
貞節 (zhēn jié) : tiết tháo kiên trinh; trung trinh; tiết nghĩa; tru
貞德 (zhēn dé) : trinh đức
貞女石 (zhēn nǚ shí) : trinh nữ thạch
Xem tất cả...