VN520


              

貓兒食

Phiên âm : māor shí.

Hán Việt : 貓 nhi thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻食量很小。《紅樓夢》第六二回:「我說你是貓兒食, 聞見了香就好。隔鍋飯兒香。」


Xem tất cả...