VN520


              

貓兒臉

Phiên âm : māor liǎn.

Hán Việt : 貓 nhi kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

菫菜科「三色菫」的別名。參見「三色菫」條。


Xem tất cả...