Phiên âm : māor tóu shēng huó.
Hán Việt : 貓 nhi đầu sanh hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
結交官府以從事不法勾當。也稱為「貓兒頭」、「貓兒頭差事」。