VN520


              

貓兒頭生活

Phiên âm : māor tóu shēng huó.

Hán Việt : 貓 nhi đầu sanh hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

結交官府以從事不法勾當。也稱為「貓兒頭」、「貓兒頭差事」。


Xem tất cả...