VN520


              

貓兒眼

Phiên âm : māo er yán.

Hán Việt : 貓 nhi nhãn.

Thuần Việt : đá mắt mèo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đá mắt mèo. 貓睛石的通稱.


Xem tất cả...