VN520


              

貓兒頭差事

Phiên âm : māor tóu chāi shì.

Hán Việt : 貓 nhi đầu sai sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

結交官府以從事不法勾當。《金瓶梅》第二○回:「正經使著他, 死了一般懶待動彈;不知怎的?聽見幹貓兒頭差事, 鑽頭覓縫, 幹辨了要去, 去的那快!」也稱為「貓兒頭」、「貓兒頭生活」。


Xem tất cả...