Phiên âm : māo niào.
Hán Việt : 貓 nịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酒的別稱。含有諷刺的意味。《兒女英雄傳》第三八回:「她喝兩盅子貓溺, 就是這麼著。」