VN520


              

貓兒洗臉

Phiên âm : māor xǐ liǎn.

Hán Việt : 貓 nhi tẩy kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻做事草率。如:「你做事怎麼就像貓兒洗臉一樣?」


Xem tất cả...