VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貓
Phiên âm :
māo.
Hán Việt :
MIÊU.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
媽媽從"貓眼"里往外一看
貓兒洗臉 (māor xǐ liǎn) : 貓 nhi tẩy kiểm
貓 (māo) : MIÊU
貓鼠同眠 (māo shǔ tóng mián) : 貓 thử đồng miên
貓鼻頭 (māo bí tóu) : 貓 tị đầu
貓兒頭生活 (māor tóu shēng huó) : 貓 nhi đầu sanh hoạt
貓噬鸚鵡 (māo shì yīng wǔ) : 貓 phệ anh vũ
貓嶼 (māo yǔ) : 貓 tự
貓兒見了魚鮮飯 (māor jiàn le yú xiān fàn) : 貓 nhi kiến liễu ngư tiên phạn
貓兒頭差事 (māor tóu chāi shì) : 貓 nhi đầu sai sự
貓魚 (māo yú) : cá cho mèo ăn
貓兒眼 (māo er yán) : đá mắt mèo
貓兒食 (māor shí) : 貓 nhi thực
貓熊 (māo xióng) : gấu mèo
貓溺 (māo niào) : 貓 nịch
貓尾紅 (māo wěi hóng) : 貓 vĩ hồng
貓睛石 (māo jīng shí) : đá mắt mèo
Xem tất cả...