Phiên âm : diāo jǐn.
Hán Việt : điêu cẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢代羽林軍所穿的軍服。借指兵士。唐.陳陶〈隴西行〉四首之二:「誓掃匈奴不顧身, 五千貂錦喪胡塵。」