VN520


              

貂錦

Phiên âm : diāo jǐn.

Hán Việt : điêu cẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢代羽林軍所穿的軍服。借指兵士。唐.陳陶〈隴西行〉四首之二:「誓掃匈奴不顧身, 五千貂錦喪胡塵。」