Phiên âm : diāo dāng.
Hán Việt : điêu đang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢代中常侍所戴的帽子。後以宦官為中常侍, 故稱宦官為「貂璫」。