VN520


              

貂璫

Phiên âm : diāo dāng.

Hán Việt : điêu đang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢代中常侍所戴的帽子。後以宦官為中常侍, 故稱宦官為「貂璫」。