VN520


              

貂裘

Phiên âm : diāo qiú.

Hán Việt : điêu cừu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用貂皮製成的裘衣。《儒林外史》第四二回:「那小戲子一個個戴了貂裘, 簪了雉羽, 穿極新鮮的靠子, 跑上場來。」