Phiên âm : diāo ěr.
Hán Việt : điêu nhị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顯貴的人。南朝陳.徐陵〈勸進梁元帝表〉:「通聘河陽, 貂珥雍容, 尋盟漳水, 加牢貶館。」