VN520


              

貂珥

Phiên âm : diāo ěr.

Hán Việt : điêu nhị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顯貴的人。南朝陳.徐陵〈勸進梁元帝表〉:「通聘河陽, 貂珥雍容, 尋盟漳水, 加牢貶館。」