Phiên âm : diāo qiú huàn jiǔ.
Hán Việt : điêu cừu hoán tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晉人阮孚曾經以貂裘換取美酒。典出《晉書.卷四九.阮藉傳》:「嘗以金貂換酒, 復為劾, 帝宥之。」後用以形容富貴者的豪放不羈。