VN520


              

貂覆額

Phiên âm : diāo fù é.

Hán Việt : điêu phúc ngạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代婦女用來圍勒在額上的額巾, 在冬天多用貂鼠等珍貴毛皮製成。也稱為「臥兔兒」。