Phiên âm : diāo sì.
Hán Việt : điêu tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宦官、太監。《宋史.卷四二五.趙景緯傳》:「弄權之貂寺素為天下之所共惡者, 屏之絕之。」