VN520


              

貂寺

Phiên âm : diāo sì.

Hán Việt : điêu tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宦官、太監。《宋史.卷四二五.趙景緯傳》:「弄權之貂寺素為天下之所共惡者, 屏之絕之。」