Phiên âm : diāo fù é.
Hán Việt : điêu phúc ngạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代婦女用來圍勒在額上的額巾, 在冬天多用貂鼠等珍貴毛皮製成。也稱為「臥兔兒」。