Phiên âm : bào tóu yuán bì.
Hán Việt : báo đầu viên tí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人相貌凶猛, 體態健碩。《三國演義》第五回:「其人身長九尺, 虎體狼腰, 豹頭猿臂。」