Phiên âm : bào tóu huán yǎn.
Hán Việt : báo đầu hoàn nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人相貌凶猛, 異於常人。《三國演義》第一回:「玄德回視其人, 身長八尺, 豹頭環眼, 燕頷虎鬚, 聲若巨雷, 勢如奔馬。」