Phiên âm : bào māo.
Hán Việt : báo miêu.
Thuần Việt : mèo rừng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mèo rừng (Nam Mỹ); sơn miêu; li miêu哺乳动物,形状跟猫相似,头部有黑色条纹,躯干有黑褐色的斑点,尾部有横纹性凶猛,吃鸟鼠蛇蛙等小动物毛皮可以做衣服也叫山猫狸猫狸子