VN520


              

豹立直

Phiên âm : bào lì zhí.

Hán Việt : báo lập trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廚師。譯自蒙古語。也作「火裡赤」。


Xem tất cả...