Phiên âm : bào yǐn.
Hán Việt : báo ẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 隱居, .
Trái nghĩa : , .
比喻隱居山林。唐.駱賓王〈秋日送侯四得彈字〉詩:「我留安豹隱, 君去學鵬摶。」