VN520


              

豹隱

Phiên âm : bào yǐn.

Hán Việt : báo ẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 隱居, .

Trái nghĩa : , .

比喻隱居山林。唐.駱賓王〈秋日送侯四得彈字〉詩:「我留安豹隱, 君去學鵬摶。」


Xem tất cả...