Phiên âm : bào huán.
Hán Việt : báo hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代衛士手持的兵器。《隋書.卷一二.禮儀志七》:「左執豹環, 右執貔環長刀。」