VN520


              

豹環

Phiên âm : bào huán.

Hán Việt : báo hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代衛士手持的兵器。《隋書.卷一二.禮儀志七》:「左執豹環, 右執貔環長刀。」


Xem tất cả...