VN520


              

豹頭猿臂

Phiên âm : bào tóu yuán bì.

Hán Việt : báo đầu viên tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人相貌凶猛, 體態健碩。《三國演義》第五回:「其人身長九尺, 虎體狼腰, 豹頭猿臂。」


Xem tất cả...