Phiên âm : bào wěi bān.
Hán Việt : báo vĩ ban.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇帝的屬車中有豹尾車, 後以豹尾班比喻職位很高, 可以在皇帝屬車後面隨行的人。元.無名氏《陳州糶米》第三折:「當日離豹尾班多時分, 今日在狗腿灣行近遠。」