Phiên âm : zhū péng gǒu yǒu.
Hán Việt : trư bằng cẩu hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 酒肉朋友, .
Trái nghĩa : , .
形容只能玩樂、不能共患難的朋友。如:「做點正經事, 別整天與你那群豬朋狗友廝混!」