VN520


              

豬朋狗友

Phiên âm : zhū péng gǒu yǒu.

Hán Việt : trư bằng cẩu hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 酒肉朋友, .

Trái nghĩa : , .

形容只能玩樂、不能共患難的朋友。如:「做點正經事, 別整天與你那群豬朋狗友廝混!」


Xem tất cả...