VN520


              

豬狗不如

Phiên âm : zhū gǒu bù rú.

Hán Việt : trư cẩu bất như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 狗彘不若, .

Trái nghĩa : , .

1.指責人失去人性, 連牲畜都不如。2.比喻境遇極差。如:「這個國家歷經長期內戰, 又遇上連年饑荒, 人民過著豬狗不如的生活。」


Xem tất cả...