VN520


              

豬心瓣膜

Phiên âm : zhū xīn bàn mò.

Hán Việt : trư tâm biện mô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用豬心臟內的主動脈瓣膜做成的心臟瓣膜。因豬心瓣膜移植入心臟後較不易引起血栓, 故醫學上可用來代替人心瓣膜。


Xem tất cả...