VN520


              

豬鬃草

Phiên âm : zhū zōng cǎo.

Hán Việt : trư tông thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.蕨類鐵線蕨科「翅柄鐵線蕨」、「鐵線蕨」等鐵線蕨類的別名。參見「鐵線蕨」條。2.蕨類木賊科「問荊」的別名。參見「問荊」條。3.莎草科「莎草」的別名。參見「莎草」條。


Xem tất cả...