VN520


              

豪雄

Phiên âm : háo xióng.

Hán Việt : hào hùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

英雄豪傑。《後漢書.卷五八.虞詡傳》:「如使豪雄相聚, 席卷而東, 雖賁、育為卒, 太公為將, 猶恐不足當禦。」唐.李白〈贈從兄襄陽少府皓〉詩:「結髮未識事, 所交盡豪雄。」


Xem tất cả...