Phiên âm : háo mén.
Hán Việt : hào môn.
Thuần Việt : hào phú; nhà quyền thế; bọn quyền thế; giàu sang q.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hào phú; nhà quyền thế; bọn quyền thế; giàu sang quyền thế指有钱有势的家庭háoménzǐdìcon cái nhà giàu có