Phiên âm : háo qì.
Hán Việt : hào khí.
Thuần Việt : hào khí; khí phách; khí khái.
Đồng nghĩa : 英氣, .
Trái nghĩa : , .
hào khí; khí phách; khí khái. 英雄氣概;豪邁的氣勢.