VN520


              

豪放雄邁

Phiên âm : háo fàng xióng mài.

Hán Việt : hào phóng hùng mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣度恢弘、雄健灑脫。如:「他的作品豪放雄邁, 頗受一般年輕人的喜愛。」


Xem tất cả...