Phiên âm : háo zì.
Hán Việt : hào tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 狂妄, .
Trái nghĩa : , .
狂放恣肆。《宋書.卷九四.恩倖傳.戴法興傳》:「法興小人, 專權豪恣, 雖虐主所害, 義由國討。」