VN520


              

豪奪巧取

Phiên âm : háo duó qiǎo qǔ.

Hán Việt : hào đoạt xảo thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倚仗權勢強行搶占, 或用巧妙的手段騙取他人的財物。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷六.灤陽消夏錄六》:「豪奪巧取, 歲以多金寄歸。」也作「巧偷豪奪」。
義參「巧取豪奪」。見「巧取豪奪」條。


Xem tất cả...