Phiên âm : háo shēn.
Hán Việt : hào thân .
Thuần Việt : thân hào; cường hào; thân sĩ cường hào; kỳ mục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân hào; cường hào; thân sĩ cường hào; kỳ mục. 指地方上依仗封建勢力欺壓人民的紳士.