Phiên âm : háo kuò.
Hán Việt : hào khoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 闊氣, 闊綽, .
Trái nghĩa : , .
豪華奢侈、氣派十足。如:「他家的別墅不僅外觀雄偉, 內部的擺設更是豪闊。」