Phiên âm : háo mén guì zhòu.
Hán Việt : hào môn quý trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
富家貴族的子孫。如:「很多人認為豪門貴胄都是為富不仁的人, 其實不然。」