Phiên âm : háo mài.
Hán Việt : hào mại.
Thuần Việt : khí phách hào hùng; hào hùng; hào phóng; phóng kho.
khí phách hào hùng; hào hùng; hào phóng; phóng khoáng
气魄大;勇往直前
qìgài háomài
khí khái hào hùng
豪迈的事业
háomài de shìyè
sự nghiệp hào hùng
豪迈的革命气概.
háomài de gémìng qìgài.
khí phách cách mạng hào hùng.
性情豪迈
xìngqíng háom