Phiên âm : háo fàng xióng mài.
Hán Việt : hào phóng hùng mại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣度恢弘、雄健灑脫。如:「他的作品豪放雄邁, 頗受一般年輕人的喜愛。」