VN520


              

豪宕

Phiên âm : háo dàng.

Hán Việt : hào đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 豪放, .

Trái nghĩa : , .

豪放不羈。《金史.卷一二三.忠義傳三.姬汝作傳》:「汝作讀書知義理, 性豪宕不拘細行, 平日以才量稱。」


Xem tất cả...