Phiên âm : háo shē fàng yì.
Hán Việt : hào xa phóng dật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十分奢侈而無節度。《魏書.卷一四.神元平文諸帝子孫傳.曲陽侯素延傳》:「中山平, 拜幽州刺史, 豪奢放逸, 左遷上谷太守。」