VN520


              

豪傑

Phiên âm : háo jié.

Hán Việt : hào kiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 俊傑, 英豪, 英雄, .

Trái nghĩa : , .

志向遠大才幹出眾的人。例秦末天下大亂, 一時豪傑並起, 據地稱雄。
才智出眾的人。《孟子.盡心上》:「若夫豪傑之士, 雖無文王猶興。」《三國演義》第七回:「袁紹與公孫瓚, 亦當今豪傑。」

hào kiệt; người có tài có chí。
才能出眾的人。
英雄豪傑
anh hùng hào kiệt


Xem tất cả...