Phiên âm : yàn rú táo lǐ.
Hán Việt : diễm như đào lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容容貌的嬌豔美麗。《聊齋志異.卷二.俠女》:「為人不言亦不笑, 豔如桃李, 而冷如霜雪, 奇人也!」