VN520


              

豈能

Phiên âm : qǐ néng.

Hán Việt : khởi năng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怎能、那能。《左傳.昭公九年》:「文之伯也, 豈能改物。」《孟子.梁惠王上》:「雖有臺池鳥獸, 豈能獨樂哉?」