Phiên âm : qǐ bù.
Hán Việt : khởi bất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
難道不、怎麼不。表示反詰的語氣。《詩經.衛風.竹竿》:「豈不爾思, 遠莫致之。」《左傳.莊公二十二年》:「豈不欲往, 畏我友朋。」