Phiên âm : qǐ qí.
Hán Việt : khởi kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
那裡想得到。唐.元稹《鶯鶯傳》:「豈期既見君子, 而不能定情, 致有自獻之羞, 不復明侍巾幘。」