VN520


              

豈期

Phiên âm : qǐ qí.

Hán Việt : khởi kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

那裡想得到。唐.元稹《鶯鶯傳》:「豈期既見君子, 而不能定情, 致有自獻之羞, 不復明侍巾幘。」