VN520


              

豈弟

Phiên âm : kǎi tì.

Hán Việt : khởi đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和樂的樣子。《詩經.小雅.蓼蕭》:「既見君子, 孔燕豈弟。」