Phiên âm : kǎi tì.
Hán Việt : khởi đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和樂的樣子。《詩經.小雅.蓼蕭》:「既見君子, 孔燕豈弟。」